Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se rattraper


[se rattraper]
tự động từ
bíu lấy
Se rattraper à une branche
bíu lấy một cành cây
theo kịp
élève qui s'est rattrapé à la fin de l'année
cậu học sinh cuối năm đã theo kịp
gỡ lại
Se rattraper à la fin du jeu
cuối canh bạc gỡ lại được


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.